Huy động nguồn lực tài chính cho tăng trưởng bền vững Việt Nam
Theo dõi Pháp luật & Xã hội trên![]() |
| Phiên Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng: Huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính cho mục tiêu tăng trưởng kinh tế giai đoạn 2026 - 2030. Ảnh: Yến Nhung. |
Mục tiêu tăng trưởng cao
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu tiếp tục biến động khó lường, Việt Nam đang đứng trước thời điểm bản lề của một chu kỳ phát triển mới. Diễn đàn Kinh tế Việt Nam 2025, triển vọng 2026 (VEPF 2025) với chủ đề “Kinh tế Việt Nam phát triển nhanh, bền vững, chuyển đổi xanh trong kỷ nguyên số” không chỉ là nơi nhìn lại chặng đường đã qua, mà còn là diễn đàn hoạch định chiến lược cho giai đoạn bứt phá phía trước.
Chính phủ đã xác định rõ mục tiêu tăng trưởng kinh tế đạt tối thiểu 8% trong năm 2025, đồng thời hướng tới mức tăng trưởng hai con số trong giai đoạn 2026–2030. Đây không chỉ là những con số mang tính khát vọng, mà còn là điều kiện tiên quyết để Việt Nam gia nhập nhóm quốc gia có thu nhập trung bình cao vào năm 2030, tiến tới mục tiêu trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045.
Theo các chuyên gia, để hiện thực hóa mục tiêu này, bài toán then chốt không nằm ở việc “có tăng trưởng hay không”, mà là tăng trưởng bằng cách nào, dựa trên nguồn lực nào và phân bổ ra sao. Phó Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Phạm Thanh Hà nhấn mạnh, bảo đảm nguồn vốn đủ lớn cho nền kinh tế, đồng thời sử dụng hiệu quả để thúc đẩy mô hình tăng trưởng dựa trên khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là yếu tố mang tính quyết định.
Nhìn lại giai đoạn 2021–2025, Thứ trưởng Bộ Tài chính Đỗ Thành Trung cho biết Việt Nam đã duy trì được ổn định kinh tế vĩ mô trong bối cảnh thế giới nhiều biến động. Lạm phát được kiểm soát, các cân đối lớn của nền kinh tế được bảo đảm, tạo dư địa quan trọng cho các chính sách hỗ trợ tăng trưởng.
Tỷ lệ huy động ngân sách nhà nước trong 5 năm đạt khoảng 18,3% GDP. Đáng chú ý, dù thực hiện nhiều chính sách giảm, gia hạn thuế và phí với tổng quy mô khoảng 1,1 triệu tỷ đồng để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân, ngân sách vẫn bảo đảm nguồn lực cho các nhiệm vụ trọng tâm.
Song song với đó, tăng thu và tiết kiệm chi khoảng 1,5 triệu tỷ đồng đã được dành cho đầu tư phát triển, quốc phòng – an ninh, khoa học công nghệ, cải cách tiền lương, an sinh xã hội và nhiều chương trình mục tiêu khác. Tỷ lệ chi đầu tư phát triển tăng lên 32% tổng chi ngân sách nhà nước, cho thấy sự chuyển dịch rõ nét theo hướng ưu tiên hạ tầng và động lực dài hạn.
Một điểm sáng khác trong bức tranh tài chính quốc gia là sự gia tăng mạnh mẽ của đầu tư toàn xã hội. Giai đoạn 2021–2025, tổng vốn đầu tư toàn xã hội đạt khoảng 32,2% GDP, trong đó khu vực tư nhân và doanh nghiệp nhà nước đóng góp trên 65%. Điều này phản ánh vai trò ngày càng lớn của khu vực ngoài ngân sách trong thúc đẩy tăng trưởng.
Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tiếp tục tăng trưởng qua các năm, đóng góp khoảng 16% tổng vốn đầu tư toàn xã hội. Việt Nam hiện nằm trong nhóm 15 quốc gia đang phát triển thu hút FDI lớn nhất thế giới, khẳng định vị thế ngày càng vững chắc trên bản đồ đầu tư toàn cầu.
Cùng với đó, thị trường vốn từng bước được hoàn thiện. Đến ngày 30/11/2025, quy mô vốn hóa thị trường chứng khoán Việt Nam đạt khoảng 390 tỷ USD, tương đương gần 82% GDP năm 2024. Đây được xem là nền tảng quan trọng để phát triển kênh huy động vốn trung và dài hạn cho nền kinh tế.
Thách thức của mô hình tăng trưởng cũ
Dù đạt nhiều kết quả tích cực, lãnh đạo Bộ Tài chính thẳng thắn nhìn nhận mô hình tăng trưởng dựa nhiều vào vốn, lao động giá rẻ và xuất khẩu gia công đang dần chạm tới giới hạn. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt, dư địa tăng trưởng theo chiều rộng không còn nhiều.
Theo tính toán, để đạt mục tiêu tăng trưởng hai con số, tổng vốn đầu tư toàn xã hội cần đạt bình quân khoảng 40% GDP. Điều này đòi hỏi phải đổi mới mạnh mẽ tư duy huy động và sử dụng nguồn lực, với định hướng lấy nội lực làm nền tảng chiến lược, lâu dài; ngoại lực giữ vai trò quan trọng, mang tính đột phá.
Quan trọng hơn, vấn đề không chỉ là huy động cho “đủ vốn”, mà là phân bổ đúng chỗ, sử dụng hiệu quả và tạo ra giá trị gia tăng cao, gắn với chuyển đổi xanh, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo.
Từ góc độ quản lý tài chính – ngân sách, Bộ Tài chính xác định chính sách tài khóa tiếp tục đóng vai trò kiến tạo tăng trưởng dài hạn. Việc điều hành cần chủ động, bền vững, có trọng tâm và trọng điểm, trong đó cơ cấu lại chi ngân sách theo hướng tăng tỷ trọng chi đầu tư phát triển cho hạ tầng chiến lược, hạ tầng liên vùng, hạ tầng số, năng lượng và các dự án phục vụ chuyển đổi xanh.
Song song với đó, phát triển thị trường vốn trở thành trụ cột huy động nguồn lực trung và dài hạn là yêu cầu cấp thiết, nhằm giảm dần sự phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng. Một thị trường vốn minh bạch, an toàn, có chiều sâu sẽ là “bệ đỡ” cho các dòng vốn dài hạn trong và ngoài nước.
Khu vực doanh nghiệp cũng được xác định là lực lượng trung tâm trong huy động và sử dụng nguồn lực xã hội. Doanh nghiệp nhà nước cần nâng cao hiệu quả, tập trung vào các lĩnh vực then chốt, tạo động lực lan tỏa. Trong khi đó, kinh tế tư nhân cần được tạo điều kiện phát triển mạnh mẽ, trở thành động lực quan trọng của tăng trưởng và đổi mới sáng tạo.
Một trụ cột không thể thiếu là sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ. Mục tiêu kép được đặt ra là vừa giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, bảo đảm an toàn hệ thống tài chính, vừa hỗ trợ tăng trưởng ở mức cao trong bối cảnh nhiều rủi ro bên ngoài.
Cuối cùng, cải cách thể chế và cải thiện môi trường đầu tư – kinh doanh được coi là giải pháp nền tảng, mang tính quyết định. Một môi trường pháp lý minh bạch, ổn định, chi phí tuân thủ thấp và khả năng dự báo cao sẽ trở thành “thỏi nam châm” bền vững nhất để thu hút và giữ chân các nguồn lực tài chính, đặc biệt là các nhà đầu tư chiến lược dài hạn.
Pháp luật và Xã hội
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại







