Cập nhật bảng giá xe máy Yamaha Jupiter tháng 10/2024
Theo dõi Pháp luật & Xã hội trênCập nhật bảng giá xe máy Yamaha Jupiter tháng 10/2024. Nguồn: Yamaha |
Jupiter là một trong những dòng xe số được ưa chuộng nhất của hãng Yamaha, nhờ sở hữu kiểu dáng và động cơ ấn tượng. Xe nổi bật với ngoại hình thời trang, thon gọn, trẻ trung đi kèm với khối động cơ vượt trội, bền bỉ và mang tính tiện lợi cao. Đặc biệt, xe Jupiter còn có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu, mang đến người dùng sự an toàn, thoải mái và những chặng đường lái xe phấn khích nhất.
Dòng xe Yamaha Jupiter trong tháng 10 này tiếp tục đưa ra thị trường gồm 2 mẫu xe gồm: Jupiter FI và Jupiter Finn, đi kèm với 10 tuỳ chọn màu sắc khác nhau như: Đỏ, xám, đen xám, vàng, trắng, xanh, đen, bạc, đỏ đen và xanh xám.
Theo ghi nhận, giá xe Jupiter tại các đại lý trong tháng 10 này nhìn chung vẫn ổn định. Giá thực tế hiện đang thấp hơn giá niêm yết của hãng khoảng 187.000 - 3.044.000 đồng/xe, với mức giá chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với xe Yamaha Jupiter FI phiên bản tiêu chuẩn.
Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất tháng 10/2024. (Nguồn: Yamaha)
Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất tháng 10/2024 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Jupiter Finn tiêu chuẩn | Xanh xám | 27.687.000 | 27.500.000 | -187.000 |
Đỏ đen | 27.687.000 | 27.500.000 | -187.000 | |
Đen xám | 27.687.000 | 27.500.000 | -187.000 | |
Jupiter Finn cao cấp | Be | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 |
Xanh | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 | |
Xám | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 | |
Vàng | 28.178.000 | 27.800.000 | -378.000 | |
Jupiter Finn tiêu chuẩn màu mới | Xanh xám | 27.884.000 | 27.500.000 | -384.000 |
Đỏ xám | 27.884.000 | 27.500.000 | -384.000 | |
Đen xám | 27.884.000 | 27.500.000 | -384.000 | |
Jupiter Finn cao cấp màu mới | Xám trắng | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 |
Trắng | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 | |
Xanh | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 | |
Xám | 28.375.000 | 28.000.000 | -375.000 | |
Jupiter FI tiêu chuẩn | Đen | 30.044.000 | 27.000.000 | -3.044.000 |
Đỏ | 30.044.000 | 27.000.000 | -3.044.000 | |
Xám | 30.044.000 | 27.000.000 | -3.044.000 | |
Jupiter FI màu mới | Đen | 30.240.000 | 28.240.000 | -2.000.000 |
Xám | 30.240.000 | 28.240.000 | -2.000.000 | |
Bạc | 30.240.000 | 28.240.000 | -2.000.000 | |
Đỏ | 30.240.000 | 28.240.000 | -2.000.000 |
Giá xe mang tính tham khảo, đã bao gồm lệ phí VAT, nhưng chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí ra biển số. Giá xe có thể được thay đổi tùy thuộc vào các đại lý Yamaha và khu vực bán.
Cập nhật bảng giá xe ô tô Suzuki tháng 10/2024 | |
Cập nhật bảng giá xe ô tô hãng Toyota tháng 10/2024 | |
Cập nhật bảng giá xe ô tô Peugeot tháng 10/2024 |
Pháp luật và Xã hội
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại