Lợi ích không ngờ khi ăn mít
Theo dõi Pháp luật & Xã hội trênẢnh minh họa. |
Mít có thành phần dinh dưỡng ấn tượng, chứa một lượng calo vừa phải với khoảng 92% lượng calo đến từ carbs, phần còn lại từ protein và một lượng nhỏ chất béo. Một cốc mít cắt lát cung cấp các chất dinh dưỡng sau:
- Lượng calo: 155 kcal
- Carb: 40 g
- Chất xơ: 3 g
- Chất đạm: 3 g
- Vitamin A: 10% RDI (khẩu phần ăn hàng ngày tham khảo)
- Vitamin C: 18% RDI
- Riboflavin: 11% RDI
- Magie: 15% RDI
- Kali: 14% RDI
- Đồng: 15% RDI
- Mangan: 16% RDI
Một điểm độc đáo của mít so với các loại trái cây khác là hàm lượng protein cao. Mít cung cấp hơn 3 g protein mỗi cốc, cao hơn nhiều so với các loại trái cây tương tự như táo và xoài. Ngoài ra, mít còn rất giàu các chất chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Kiểm soát lượng đường trong máuMặc dù nhiều người nghĩ rằng người bị bệnh đái tháo đường không nên ăn mít, nhưng mít có một số đặc tính giúp quản lý lượng đường trong máu nếu ăn đúng cách. Mít có chỉ số đường huyết (GI) từ 50-60 và tải lượng huyết (GL) từ 13-18, thuộc nhóm thực phẩm có chỉ số GI & GL trung bình. Với các chỉ số này, khi ăn mít với lượng phù hợp sẽ không khiến lượng đường trong máu tăng đột ngột.
Trong 100 g mít có chứa 1,72 g protein và 4,1 g chất xơ, giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và ổn định lượng đường trong máu. Mít còn chứa chất chống oxy hóa flavonoid, giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như tim mạch và đái tháo đường type 2. Kali trong mít giúp cân bằng huyết áp và cải thiện tuần hoàn máu, rất tốt cho tim mạch.
Chất chống oxy hóa
Mít chứa nhiều chất chống oxy hóa mạnh mẽ như vitamin C, carotenoid và flavanone. Các chất này bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và viêm nhiễm, giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như bệnh tim và đái tháo đường type 2.
Làm lành vết thương
Mít chứa vitamin C dồi dào, cần thiết cho hệ thống miễn dịch và tạo ra collagen, protein quan trọng để duy trì làn da, xương và các mô liên kết khỏe mạnh. Collagen cũng rất quan trọng để chữa lành vết thương.
Hỗ trợ tiêu hóaMít cung cấp lượng chất xơ hòa tan và không hòa tan cao, giúp ngăn ngừa táo bón và tăng lượng phân. Chất xơ trong mít cũng giúp ngăn ngừa sự hấp thụ cholesterol và tích tụ chất béo trong hệ tiêu hóa. Hạt mít chứa prebiotic, hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột.
Tuy nhiên, không nên ăn mít lúc đói để tránh bị đầy bụng, khó tiêu, và hạn chế ăn vào buổi tối vì hàm lượng chất xơ cao có thể gây chướng bụng, đầy hơi.
Mít không chỉ là một loại trái cây ngon miệng mà còn mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. Người tiêu dùng nên ăn mít đúng cách để tận dụng tối đa những lợi ích mà loại trái cây này mang lại.
Pháp luật và Xã hội
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại