Thứ tư 15/05/2024 00:40

Vĩnh Phúc: Danh sách 436 phương tiện vi phạm quá tốc độ bị phát hiện qua camera

Theo dõi Pháp luật & Xã hội trên
Chỉ trong thời gian 6 ngày, hệ thống camera giám sát giao thông đã ghi nhận hơn 400 trường hợp vi phạm tốc độ trên tuyến đường QL2 tránh TP Vĩnh Yên.
Vĩnh Phúc: Danh sách 436 phương tiện vi phạm quá tốc độ bị phát hiện qua camera
Từ 26/10 đến 01/11, qua Hệ thống camera giám sát giao thông, Phòng Cảnh sát Giao thông Công an tỉnh Vĩnh Phúc đã phát hiện và xử phạt “nguội” đối với 436 trường hợp vi phạm lỗi chạy quá tốc độ. Ảnh minh họa: Sỹ Hào.

Ngày 3/11 trao đổi với PV PL&XH Thượng tá Cao Văn Thịnh, Phó Trường phòng CSGT Công an tỉnh Vĩnh Phúc cho biết, số lượng phương tiện vi phạm tốc độ trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc được phát hiện qua hệ thống camera vẫn rất phổ biến chứ chưa có dấu hiệu giảm.

Thống kê trong 6 ngày, từ 26/10 đến ngày 01/11, qua Hệ thống camera giám sát giao thông, Phòng Cảnh sát Giao thông Công an tỉnh đã phát hiện và xử phạt “nguội” đối với 436 trường hợp vi phạm lỗi chạy quá tốc độ trên tuyến đường QL2 đoạn tránh TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc.

“Mức độ vi phạm “kịch khung” của các chủ phương tiện qua hệ thống camera giám sát đã giảm hẳn. Các trường hợp vi phạm được phát hiện chủ yếu vượt quá tốc độ quy định từ 5 đến dưới 10km/h (mức phạt tiền 800 đến 1 triệu đồng) và từ 10 đến dưới 20km/h (mức phạt tiền 4 đến 6 triệu đồng, tước GPLX từ 1 đến 3 tháng). Tuy nhiên, vẫn còn những trường hợp chạy quá tốc độ quy định hơn 35km/h, mức phạt tiền từ 10 đến 12 triệu đồng, tước GPLX từ 2 đến 4 tháng.” – Thượng tá Cao Văn Thịnh cho biết.

Cụ thể, danh sách phương tiện vi phạm như sau:

STT

BIỂN KIỂM SOÁT

LỖI VI PHẠM

1

88A-36782

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

2

30F-91838

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

3

88A-33358

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

4

88A-57893

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

5

30A-88104

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

6

88A-56059

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

7

19A-41010

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

8

19A-28038

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

9

19A-12628

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

10

88A-42259

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

11

88A-21416

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

12

30E-26374

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

13

88A-35092

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

14

88A-24110

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

15

19A-39085

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

16

29C-56008

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

17

88A-60134

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

18

89C-13244

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

19

88C-18884

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

20

29B-03985

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

21

88A-20401

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

22

15C-14862

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

23

29C-03197

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

24

29H-36073

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

25

34H-00416

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

26

88D-01651

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

27

15K-09234

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

28

29H-59439

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

29

47C-25850

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

30

88C-23492

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

31

29C-55131

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

32

88C-02345

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

33

88A-52131

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

34

19A-35742

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

35

88A-37740

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

36

88A-40200

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

37

30F-96277

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

38

88C-23484

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

39

17A-37538

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

40

30H-84421

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

41

36C-41585

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

42

89A-19960

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

43

88A-58510

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

44

27A-09389

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

45

20A-64435

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

46

88A-33446

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

47

30E-24881

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

48

29A-13076

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

49

88C-15731

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

50

88A-12799

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

51

88A-36101

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

52

88A-08681

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

53

88A-12906

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

54

88C-21519

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

55

19C-11106

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

56

19A-49937

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

57

29B-50482

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

58

30E-56568

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

59

89C-27470

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

60

29H-64321

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

61

29H-17307

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

62

20A-43114

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

63

19A-15039

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

64

19A-40407

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

65

30F-82177

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

66

88A-20926

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

67

18A-24922

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

68

37C-32841

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

69

88C-14548

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

70

88C-14990

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

71

22C-08161

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

72

88C-19756

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

73

20C-06506

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

74

88C-19970

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

75

29H-57758

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

76

88C-18605

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

77

19C-18519

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

78

88A-26544

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

79

30H-31889

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

80

30F-61846

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

81

23C-06017

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

82

19A-04190

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

83

19A-25004

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

84

19A-06056

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

85

88A-28838

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

86

88A-12229

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

87

19A-19841

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

88

30A-30815

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

89

88A-60132

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

90

88A-32535

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

91

35C-07891

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

92

88A-49106

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

93

88C-19378

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

94

30H-30995

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

95

88A-20094

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

96

29LD-07159

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

97

22A-17452

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

98

30G-09901

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

99

88C-24602

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

100

88A-40552

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

101

30A-76582

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

102

88C-26069

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

103

29H-62275

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

104

88A-12273

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

105

88A-40193

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

106

88A-58965

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

107

30A-57705

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

108

88C-13167

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

109

29C-09761

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

110

88H-00618

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

111

89C-02657

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

112

88C-21997

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

113

88C-08315

Chạy quá tốc độ quy định trên 35 km/h

114

88C-13052

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

115

29H-20335

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

116

88C-23756

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

117

21A-14194

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

118

88C-09727

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

119

24A-24392

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

120

29H-79891

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

121

29H-88309

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

122

89C-07712

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

123

88C-21942

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

124

88A-44406

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

125

88A-56105

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

126

88A-08313

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

127

88A-14463

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

128

19A-10322

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

129

88A-52043

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

130

88A-53593

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

131

88A-17698

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

132

88A-12686

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

133

98A-05020

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

134

88A-48890

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

135

30E-10413

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

136

20C-18276

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

137

88A-44510

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

138

88A-60254

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

139

88A-32854

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

140

99A-33587

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

141

30H-89918

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

142

30A-18438

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

143

15A-67726

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

144

29C-43082

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

145

34C-33585

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

146

30A-27413

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

147

88A-31313

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

148

93A-20864

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

149

29C-92009

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

150

88A-54170

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

151

19A-08832

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

152

22A-19483

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

153

30T-0236

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

154

88A-22350

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

155

15K-13804

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

156

30F-43903

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

157

29H-56924

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

158

30A-98716

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

159

88C-21162

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

160

19A-21688

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

161

30H-54243

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

162

30G-61899

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

163

88A-45522

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

164

88A-50049

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

165

29E-01299

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

166

30H-75424

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

167

88A-42862

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

168

88A-07307

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

169

88A-17782

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

170

88A-01501

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

171

19A-46947

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

172

88A-25896

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

173

88A-43893

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

174

19A-09320

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

175

88A-24301

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

176

22A-18082

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

177

88A-20032

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

178

30K-09878

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

179

88A-27110

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

180

88A-62248

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

181

30A-28055

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

182

19A-12407

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

183

88D-00375

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

184

17A-36855

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

185

88C-07701

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

186

88A-21157

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

187

89C-02875

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

188

88A-34891

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

189

19C-10536

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

190

30K-03936

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

191

88A-42425

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

192

30K-30785

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

193

88A-18994

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

194

88H-02243

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

195

88C-19702

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

196

30H-62532

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

197

30F-51747

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

198

30F-47958

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

199

88A-35653

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

200

88A-12499

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

201

22A-06224

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

202

88A-21769

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

203

30A-63279

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

204

29A-08618

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

205

30G-61598

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

206

29C-94246

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

207

88C-19970

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

208

88A-40851

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

209

30H-93540

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

210

88C-24454

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

211

88A-50102

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

212

38B-01065

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

213

19A-45610

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

214

30E-17860

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

215

30H-50371

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

216

19A-16592

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

217

30F-3328

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

218

30K-08298

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

219

88A-19075

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

220

30H-80179

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

221

30K-05498

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

222

30K-20966

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

223

98C-11737

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

224

88C-15666

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

225

14C-15662

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

226

88A-58411

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

227

30E-70883

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

228

19A-35694

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

229

30E-52096

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

230

88A-23597

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

231

88A-28625

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

232

88D-00593

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

233

88A-37518

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

234

19A-28539

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

235

30G-15880

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

236

30K-07626

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

237

88A-60134

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

238

88A-59287

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

239

22A-11079

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

240

88A-31274

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

241

88A-43761

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

242

89C-06327

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

243

88C-24864

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

244

29C-84842

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

245

88A-28579

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

246

88A-46848

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

247

88A-55634

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

248

88C-16851

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

249

30K-12615

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

250

30G-79240

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

251

88F-00143

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

252

98C-23864

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

253

30K-26877

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

254

99A-61085

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

255

30F-40473

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

256

34C-33518

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

257

88C-22381

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

258

30K-21113

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

259

88A-36131

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

260

88C-23338

Chạy quá tốc độ quy định trên 35 km/h

261

19A-50072

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

262

19A-15864

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

263

88A-50102

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

264

88B-00848

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

265

19A-17423

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

266

19A-17990

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

267

19A-24889

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

268

88A-48269

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

269

88A-26296

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

270

29V-8099

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

271

29A-26812

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

272

51B-03706

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

273

34D-01372

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

274

20A-34771

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

275

22A-12326

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

276

30K-29957

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

277

30H-49579

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

278

29H-46652

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

279

88A-53643

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

280

88A-26067

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

281

19D-00915

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

282

19A-22052

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

283

19A-11827

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

284

19A-35742

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

285

19A-18657

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

286

88A-46339

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

287

88A-54732

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

288

30F-52875

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

289

29C-64427

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

290

88A-43096

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

291

19A-44167

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

292

18A-20998

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

293

88A-58953

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

294

29H-20336

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

295

88C-21329

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

296

88A-33485

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

297

88A-08887

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

298

88A-01912

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

299

88A-42193

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

300

88A-09286

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

301

88A-44163

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

302

99A-59701

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

303

19A-21112

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

304

19C-20296

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

305

88A-17267

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

306

30E-11794

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

307

99A-32887

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

308

88A-34152

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

309

19A-11427

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

310

51G-59856

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

311

88A-22073

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

312

35A-15912

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

313

88A-54535

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

314

88A-38793

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

315

98A-29021

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

316

29A-06559

Chạy quá tốc độ quy định trên 35 km/h

317

29C-94020

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

318

88C-09416

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

319

30A-76170

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

320

30A-75262

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

321

88C-13128

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

322

89C-28433

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

323

88A-59287

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

324

88A-03651

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

325

19C-11807

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

326

29H-85206

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

327

30F-53971

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

328

29A-42948

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

329

19A-39705

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

330

30A-43348

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

331

30F-04460

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

332

88A-12531

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

333

14A-56182

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

334

88A-06174

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

335

88C-04507

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

336

29H-68076

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

337

88A-10845

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

338

88A-37738

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

339

88A-54081

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

340

88A-54803

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

341

19A-53649

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

342

88A-08945

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

343

88A-51287

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

344

88A-16807

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

345

88A-17384

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

346

88A-30212

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

347

19A-22786

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

348

30K-02326

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

349

19A-46839

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

350

29H-62537

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

351

88C-19312

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

352

89A-24076

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

353

30G-50481

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

354

30H-76133

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

355

23C-06017

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

356

88A-48890

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

357

88A-56110

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

358

29K-01567

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

359

18C-06895

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

360

19C-20296

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

361

89C-26534

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

362

88R-00432

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

363

88C-24473

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

364

88A-24413

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

365

20C-18276

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

366

30A-72771

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

367

88A-60984

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

368

88A-45568

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

369

88C-08804

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

370

17A-08111

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

371

88A-39885

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

372

88A-13480

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

373

15C-34615

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

374

19A-51313

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

375

88C-17088

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

376

29A-17264

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

377

29H-79177

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

378

88A-30290

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

379

30H-35618

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

380

19A-39030

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

381

98C-23864

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

382

15A-15376

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

383

88A-54296

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

384

29A-13076

Chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h

385

88A-43158

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

386

19A-35434

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

387

30E-21047

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

388

19A-48348

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

389

88A-50802

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

390

89A-21891

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

391

29A-61038

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

392

30F-82938

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

393

30G-19451

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

394

30V-6110

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

395

88A-58713

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

396

30H-75207

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

397

88LD-00719

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

398

88A-00605

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

399

88A-57202

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

400

88A-46888

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

401

30F-50112

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

402

14A-65860

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

403

24H-01054

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

404

88A-56839

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

405

88A-47924

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

406

88A-47445

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

407

30A-75659

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

408

88E-00749

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

409

29E-03819

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

410

23F-00233

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

411

15F-00015

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

412

88A-40193

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

413

88A-52040

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

414

88A-42372

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

415

29A-13076

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

416

88A-01950

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

417

88A-22767

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

418

88A-31164

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

419

88A-36711

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

420

88A-49423

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

421

88A-61143

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

422

30F-87870

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

423

50H-02455

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

424

88C-14915

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

425

88A-18515

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

426

19A-48691

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

427

30G-13148

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

428

19A-30068

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

429

88A-56828

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

430

19A-51528

Chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h

431

29A-69405

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

432

29A-34059

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

433

37C-47181

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

434

88A-44413

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

435

88A-27463

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

436

30K-26288

Chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h

Sỹ Hào
Pháp luật và Xã hội

Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại

Tin mới hơn
Tin đã đăng
Xem thêm»

Mời bạn quét mã QR để theo dõi Pháp luật và Xã hội trên nền tảng Zalo

Mời bạn quét mã QR để theo dõi phapluatxahoi.kinhtedothi.vn
X
Phiên bản di động