Hà Nội thêm 469 ca Covid-19, có 202 trường hợp tại cộng đồng
Theo dõi Pháp luật & Xã hội trênLẫy mẫu xét nghiệm sàng lọc Covid-19 tại cộng đồng (ảnh TTVHTT QO) |
+ Phân bố 469 bệnh nhân tại 160 xã, phường, thị trấn thuộc 26/30 quận, huyện: Đống Đa (53), Bắc Từ Liêm (45), Hai Bà Trưng (42), Nam Từ Liêm (41), Ba Đình (29), Mê Linh (26), Hà Đông (26), Long Biên (25), Mỹ Đức (21), Đan Phượng (21), Thanh Trì (20), Đông Anh (17), Chương Mỹ (17), Hoàng Mai (15), Thanh Oai (14), Tây Hồ (10), Quốc Oai (9), Cầu Giấy (7), Gia Lâm (7), Hoàn Kiếm (6), Phú Xuyên (5), Hoài Đức (4), Thanh Xuân (3), Sơn Tây (3), Phúc Thọ (2), Thường Tín (1).
+ Phân bố 202 ca cộng đồng theo theo quận, huyện: Phân bố tại 97 xã phường thuộc 24/30 quận huyện
Bắc Từ Liêm (26), Đống Đa (24), Ba Đình (16), Mê Linh (14), Nam Từ Liêm (12), Hai Bà Trưng (12), Đan Phượng (11), Thanh Trì (11), Chương Mỹ (10), Hoàng Mai (10), Quốc Oai (8), Thanh Oai (7), Tây Hồ (6), Gia Lâm (6), Long Biên (5), Hoàn Kiếm (5), Đông Anh (4), Hà Đông (4), Mỹ Đức (3), Sơn Tây (3), Thanh Xuân (2), Hoài Đức (1), Phúc Thọ (1), Phú Xuyên (1).
Cộng dồn số mắc tại Hà Nội từ đầu năm 2021 đến nay là 11.066 ca trong đó số mắc ghi nhận ngoài cộng đồng 4.439 ca, số mắc là đối tượng đã được cách ly 6.627 ca.
Danh sách bệnh nhân dương tính ghi nhận ngày 1-12
STT | Báo cáo | Họ và tên | Năm sinh | Giới | Xã phường | Quận huyện | Đơn vị XN |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cộng đồng | BHH | 1958 | Nam | Đội Cấn | Ba Đình | CDC Hà Nội |
2 | Cộng đồng | HTKA | 1960 | Nữ | Đội Cấn | Ba Đình | CDC Hà Nội |
3 | Cộng đồng | NTN | 1954 | Nữ | Đội Cấn | Ba Đình | CDC Hà Nội |
4 | Cộng đồng | VNPQ | 2018 | Nam | Ngọc Hà | Ba Đình | CDC Hà Nội |
5 | Cộng đồng | PKQ | 1990 | Nữ | Ngọc Hà | Ba Đình | CDC Hà Nội |
6 | Cộng đồng | NTH | 1974 | Nữ | Liễu Giai | Ba Đình | CDC Hà Nội |
7 | Cộng đồng | NTD | 1933 | Nữ | Đội Cấn | Ba Đình | CDC Hà Nội |
8 | Cộng đồng | Đ Q H | 2003 | Nam | Đội Cấn | Ba Đình | CDC Hà Nội |
9 | Cộng đồng | THN | 1934 | Nam | Đội Cấn | Ba Đình | CDC Hà Nội |
10 | Khu phong tỏa | PHK | 2017 | Nam | Giảng Võ | Ba Đình | CDC Hà Nội |
11 | Khu phong tỏa | NNBA | 2020 | Nam | Giảng Võ | Ba Đình | CDC Hà Nội |
12 | Cộng đồng | VNL | 1990 | Nam | Đội Cấn | Ba Đình | CDC Hà Nội |
13 | Khu phong tỏa | NNLA | 2018 | Nữ | Giảng Võ | Ba Đình | CDC Hà Nội |
14 | Khu cách ly | NTCV | 1990 | Nữ | Ngọc Hà | Ba Đình | CDC Hà Nội |
15 | Khu phong tỏa | NTNA | 1994 | Nữ | Giảng Võ | Ba Đình | CDC Hà Nội |
16 | Khu phong tỏa | NKHT | 2007 | Nữ | Giảng Võ | Ba Đình | CDC Hà Nội |
17 | Khu phong tỏa | TTĐ | 2015 | Nam | Giảng Võ | Ba Đình | CDC Hà Nội |
18 | Cộng đồng | NTA | 1993 | Nam | Phúc Xá | Ba Đình | CDC Hà Nội |
19 | Cộng đồng | NTH | 1987 | Nữ | Đội Cấn | Ba Đình | CDC Hà Nội |
20 | Cộng đồng | LGA | 2021 | Nam | Đội Cấn | Ba Đình | CDC Hà Nội |
21 | Khu cách ly | VMP | 2007 | Nữ | Giảng Võ | Ba Đình | CDC Hà Nội |
22 | Khu phong tỏa | BTBL | 1975 | Nữ | Giảng Võ | Ba Đình | CDC Hà Nội |
23 | Khu phong tỏa | TQV | 1999 | Nam | Giảng Võ | Ba Đình | CDC Hà Nội |
24 | Khu cách ly | NTTN | 1975 | Nữ | Giảng Võ | Ba Đình | CDC Hà Nội |
25 | Khu phong tỏa | PHM | 2015 | Nữ | Giảng Võ | Ba Đình | CDC Hà Nội |
26 | Cộng đồng | LHV | 1989 | Nam | Ngọc Khánh | Ba Đình | BV Xanh Pôn |
27 | Cộng đồng | NVV | 1992 | Nam | Ngọc Khánh | Ba Đình | CDC Hà Nội |
28 | Khu cách ly | ĐTA | 1982 | Nam | Ngọc Khánh | Ba Đình | BV Xanh Pôn |
29 | Cộng đồng | LVV | 1980 | Nam | Phúc Xá | Ba Đình | Bv Medlatec |
30 | Cộng đồng | VVM | 1984 | Nam | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
31 | Cộng đồng | TĐT | 2000 | Nam | Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
32 | Khu cách ly | HTT | 1999 | Nữ | Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
33 | Cộng đồng | LVT | 2000 | Nam | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
34 | Cộng đồng | PTH | 1989 | Nam | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
35 | Cộng đồng | VĐN | 1996 | Nam | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
36 | Cộng đồng | PĐP | 1987 | Nam | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
37 | Cộng đồng | PĐQK | 2005 | Nam | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
38 | Cộng đồng | BSĐ | 1999 | Nam | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
39 | Cộng đồng | TVB | 1999 | Nam | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
40 | Cộng đồng | NĐK | 2014 | Nam | Xuân Đỉnh | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
41 | Cộng đồng | ĐtP | 1999 | Nữ | Minh Khai BTL | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
42 | Khu cách ly | PTT | 1983 | Nữ | Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
43 | Khu cách ly | NTLP | 1988 | Nữ | Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
44 | Khu cách ly | LAP | 2009 | Nữ | Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
45 | Khu cách ly | HAĐ | 1998 | Nam | Minh Khai BTL | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
46 | Khu cách ly | HNMĐ | 2015 | Nam | Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
47 | Khu cách ly | ĐTV | 1974 | Nữ | Tây Tựu | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
48 | Khu phong tỏa | NTMB | 1973 | Nữ | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
49 | Khu cách ly | NTKN | 1979 | Nữ | Đức Thắng | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
50 | Cộng đồng | PTL | 1987 | Nữ | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
51 | Cộng đồng | VTH | 1989 | Nữ | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
52 | Cộng đồng | LVT | 1988 | Nam | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
53 | Cộng đồng | LVGH | 2013 | Nữ | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
54 | Cộng đồng | LVĐK | 2020 | Nam | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
55 | Khu cách ly | NTHH | 1963 | Nữ | Thụy Phương | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
56 | Khu cách ly | NTTN | 2000 | Nữ | Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
57 | Cộng đồng | PTH | 2000 | Nữ | Minh Khai BTL | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
58 | Cộng đồng | HTH | 2000 | Nữ | Minh Khai BTL | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
59 | Khu cách ly | NHXT | 2008 | Nữ | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
60 | Khu cách ly | NMA | 2015 | Nữ | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
61 | Khu cách ly | ĐTO | 2001 | Nữ | Minh Khai BTL | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
62 | Khu phong tỏa | NTMH | 1958 | Nữ | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
63 | Khu phong tỏa | PĐM | 1983 | Nam | Cổ Nhuế 1 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
64 | Cộng đồng | NVT | 1998 | Nam | Đức Thắng | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
65 | Khu cách ly | CTH | 1983 | Nữ | Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
66 | Cộng đồng | ĐVQ | 1993 | Nam | Liên Mạc | Bắc Từ Liêm | BV Phương Đông |
67 | Cộng đồng | ĐTTY | 1986 | Nữ | Phú Diễn | Bắc Từ Liêm | BV Phương Đông |
68 | Khu cách ly | NNT | 2001 | Nữ | Cổ Nhuế 2 | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
69 | Khu cách ly | PTTM | 2009 | Nữ | Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
70 | Cộng đồng | PĐT | 1995 | Nam | Minh Khai | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
71 | Cộng đồng | PMN | 2021 | Nam | Minh Khai | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
72 | Cộng đồng | PTTH | 1995 | Nữ | Minh Khai | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
73 | Cộng đồng | NVT | 1998 | Nam | Minh Khai | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
74 | Cộng đồng | NQA | 1999 | Nam | Minh Khai | Bắc Từ Liêm | CDC Hà Nội |
75 | Khu cách ly | NQH | 1991 | Nam | Quan Hoa | Cầu Giấy | BV Phụ Sản Hà Nội |
76 | Khu cách ly | NTKC | 2005 | Nữ | Trung Hòa | Cầu Giấy | BV Phụ Sản Hà Nội |
77 | Khu cách ly | ĐNBL | 2011 | Nữ | Mai Dịch | Cầu Giấy | BV Phụ Sản Hà Nội |
78 | Khu cách ly | NTC | 1955 | Nữ | Mai Dịch | Cầu Giấy | BV Phụ Sản Hà Nội |
79 | Khu cách ly | PVK | 1972 | Nam | Dịch Vọng | Cầu Giấy | BV Bạch Mai |
80 | Khu cách ly | NLCA | 2021 | Nữ | Mai Dịch | Cầu Giấy | BV Phương Đông |
81 | Khu cách ly | LTKL | 1993 | Nữ | Mai Dịch | Cầu Giấy | BV Phương Đông |
82 | Khu cách ly | NTC | 1991 | Nữ | Tiên Phương | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
83 | Khu cách ly | NVT | 1974 | Nam | Thượng Vực | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
84 | Khu cách ly | NTL | 1979 | Nam | Thụy Hương | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
85 | Khu cách ly | THK | 1982 | Nam | Thụy Hương | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
86 | Cộng đồng | NTM | 1968 | Nữ | Chúc Sơn | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
87 | Cộng đồng | NTT | 1983 | Nam | Phú Nghĩa | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
88 | Cộng đồng | TBT | 1982 | Nam | Tiên Phương | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
89 | Cộng đồng | TTT | 1982 | Nữ | Hoàng Văn Thụ | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
90 | Cộng đồng | VTH | 1988 | Nữ | Hữu Văn | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
91 | Cộng đồng | PXT | 1984 | Nam | Hữu Văn | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
92 | Khu phong tỏa | VTH | 1982 | Nữ | Tốt Động | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
93 | Cộng đồng | BTN | 1995 | Nữ | Xuân Mai | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
94 | Khu cách ly | PTL | 1979 | Nữ | Thủy Xuân Tiên | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
95 | Khu phong tỏa | NPT | 2011 | Nữ | Tốt Động | Chương Mỹ | CDC Hà Nội |
96 | Cộng đồng | HCTM | 2016 | Nam | Xuân Mai | Chương Mỹ | BV 103 |
97 | Cộng đồng | NTH | 1990 | Nữ | Xuân Mai | Chương Mỹ | BV 103 |
98 | Cộng đồng | NTTL | 1988 | Nữ | Hữu Văn | Chương Mỹ | BV Phụ Sản Hà Nội |
99 | Cộng đồng | NTH | 1992 | Nữ | Hạ Mỗ | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
100 | Khu cách ly | LHHN | 2018 | Nam | Hạ Mỗ | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
101 | Khu cách ly | NTBD | 2015 | Nam | Tân Lập | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
102 | Cộng đồng | NTL | 1962 | Nữ | Tân Lập | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
103 | Cộng đồng | NNHS | 2015 | Nữ | Tân Lập | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
104 | Cộng đồng | NTV | 1958 | Nữ | Tân Lập | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
105 | Cộng đồng | NNAĐ | 2015 | Nữ | Tân Lập | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
106 | Khu cách ly | NTT | 1991 | Nữ | Tân Lập | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
107 | Khu cách ly | BDM | 1979 | Nam | Tân Lập | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
108 | Khu cách ly | BBM | 2011 | Nam | Tân Lập | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
109 | Khu cách ly | TNVA | 2019 | Nam | Tân Lập | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
110 | Khu cách ly | LMT | 2017 | Nam | Phương Đình | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
111 | Khu cách ly | ĐMK | 2021 | Nam | Trung Châu | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
112 | Khu cách ly | ĐHMT | 2021 | Nam | Tân Lập | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
113 | Cộng đồng | NTT | 1970 | Nữ | Tân Lập | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
114 | Cộng đồng | NXS | 1970 | Nam | Hạ Mỗ | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
115 | Cộng đồng | NXTL | 2008 | Nam | Hạ Mỗ | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
116 | Cộng đồng | LHV | 2014 | Nữ | Hạ Mỗ | Đan Phượng | CDC Hà Nội |
117 | Khu cách ly | TTL | 1984 | Nữ | Đan Phượng | Đan Phượng | BV Sơn Tây |
118 | Cộng đồng | BVC | 1990 | Nam | Hồng Hà | Đan Phượng | BV Sơn Tây |
119 | Cộng đồng | BTNT | 2021 | Nữ | Hồng Hà | Đan Phượng | BV Sơn Tây |
120 | Khu cách ly | NTD | 1960 | Nữ | Vĩnh Ngọc | Đông Anh | CDC Hà Nội |
121 | Khu cách ly | NVC | 1991 | Nam | Vân Nội | Đông Anh | CDC Hà Nội |
122 | Khu cách ly | NTT | 1992 | Nữ | Vân Nội | Đông Anh | CDC Hà Nội |
123 | Khu cách ly | HTD | 1991 | Nữ | Vân Nội | Đông Anh | CDC Hà Nội |
124 | Khu cách ly | PTT | 2001 | Nữ | Vân Nội | Đông Anh | CDC Hà Nội |
125 | Khu cách ly | NTT | 2004 | Nữ | Vân Nội | Đông Anh | CDC Hà Nội |
126 | Khu cách ly | NTT | 1996 | Nữ | Vân Nội | Đông Anh | CDC Hà Nội |
127 | Khu cách ly | NDL | 1995 | Nam | Vân Nội | Đông Anh | CDC Hà Nội |
128 | Khu cách ly | VTD | 1985 | Nam | Đông Anh | Đông Anh | CDC Hà Nội |
129 | Khu cách ly | HTHT | 1989 | Nữ | Xuân Canh | Đông Anh | CDC Hà Nội |
130 | Khu cách ly | ĐKL | 2011 | Nữ | Xuân Canh | Đông Anh | CDC Hà Nội |
131 | Khu cách ly | ĐQC | 2015 | Nam | Xuân Canh | Đông Anh | CDC Hà Nội |
132 | Khu cách ly | ĐVK | 2013 | Nữ | Xuân Canh | Đông Anh | CDC Hà Nội |
133 | Cộng đồng | TTM | 1969 | Nữ | Nam Hồng | Đông Anh | Bv Medlatec |
134 | Cộng đồng | LXM | 1982 | Nam | Vĩnh Ngọc | Đông Anh | Bv Medlatec |
135 | Cộng đồng | NĐT | 1990 | Nam | Đại Mạch | Đông Anh | Bv Medlatec |
136 | Cộng đồng | ĐXH | 1983 | Nam | Vĩnh Ngọc | Đông Anh | Bv Medlatec |
137 | Cộng đồng | LMC | 1999 | Nam | Ô Chợ Dừa | Đống Đa | CDC Hà Nội |
138 | Cộng đồng | NTL | 1989 | Nam | Ô Chợ Dừa | Đống Đa | CDC Hà Nội |
139 | Cộng đồng | LTV | 2008 | Nam | Quang Trung | Đống Đa | CDC Hà Nội |
140 | Cộng đồng | LND | 1995 | Nữ | Quang Trung | Đống Đa | CDC Hà Nội |
141 | Cộng đồng | LXT | 1945 | Nam | Quang Trung | Đống Đa | CDC Hà Nội |
142 | Cộng đồng | TTT | 1987 | Nữ | Quang Trung | Đống Đa | CDC Hà Nội |
143 | Cộng đồng | HHD | 2005 | Nữ | Phương Mai | Đống Đa | CDC Hà Nội |
144 | Khu cách ly | LGH | 2008 | Nam | Ô Chợ Dừa | Đống Đa | CDC Hà Nội |
145 | Cộng đồng | VTT | 1955 | Nữ | Ô Chợ Dừa | Đống Đa | CDC Hà Nội |
146 | Khu cách ly | LTK | 1992 | Nữ | Ô Chợ Dừa | Đống Đa | CDC Hà Nội |
147 | Khu cách ly | PGB | 2018 | Nam | Láng Hạ | Đống Đa | CDC Hà Nội |
148 | Khu cách ly | NTQM | 1989 | Nữ | Láng Hạ | Đống Đa | CDC Hà Nội |
149 | Khu cách ly | ĐAD | 1997 | Nam | Láng Hạ | Đống Đa | CDC Hà Nội |
150 | Cộng đồng | TTL | 1995 | Nữ | Văn Miếu | Đống Đa | CDC Hà Nội |
151 | Cộng đồng | VVD | 1993 | Nam | Văn Miếu | Đống Đa | CDC Hà Nội |
152 | Cộng đồng | HKV | 2014 | Nữ | Ô Chợ Dừa | Đống Đa | CDC Hà Nội |
153 | Cộng đồng | LVD | 1999 | Nam | Phương Liên | Đống Đa | CDC Hà Nội |
154 | Cộng đồng | HVD | 1993 | Nam | Phương Liên | Đống Đa | CDC Hà Nội |
155 | Cộng đồng | LVH | 1997 | Nam | Phương Liên | Đống Đa | CDC Hà Nội |
156 | Khu cách ly | NTĐ | 2003 | Nam | Trung Phụng | Đống Đa | CDC Hà Nội |
157 | Khu phong tỏa | NTT | 1937 | Nữ | Khương Thượng | Đống Đa | CDC Hà Nội |
158 | Khu phong tỏa | LQT | 1969 | Nam | Khương Thượng | Đống Đa | CDC Hà Nội |
159 | Khu phong tỏa | NKH | 1969 | Nữ | Khương Thượng | Đống Đa | CDC Hà Nội |
160 | Khu phong tỏa | LTL | 1941 | Nữ | Khương Thượng | Đống Đa | CDC Hà Nội |
161 | Cộng đồng | NTS | 1987 | Nam | Quốc Tử Giám | Đống Đa | CDC Hà Nội |
162 | Khu cách ly | ĐTH | 1960 | Nữ | Cát Linh | Đống Đa | CDC Hà Nội |
163 | Khu cách ly | VTĐK | 2021 | Nam | Cát Linh | Đống Đa | CDC Hà Nội |
164 | Cộng đồng | LTL | 2011 | Nam | Quang Trung | Đống Đa | CDC Hà Nội |
165 | Khu cách ly | NNM | 2003 | Nữ | Ô Chợ Dừa | Đống Đa | CDC Hà Nội |
166 | Khu phong tỏa | ĐTHY | 1969 | Nữ | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
167 | Khu cách ly | VTH | 1971 | Nữ | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
168 | Khu phong tỏa | TTH | 1977 | Nữ | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
169 | Khu phong tỏa | TTH | 1948 | Nữ | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
170 | Khu cách ly | TXS | 1963 | Nam | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
171 | Khu cách ly | TNL | 2004 | Nữ | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
172 | Khu cách ly | TKL | 2000 | Nữ | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
173 | Khu cách ly | NTT | 1958 | Nữ | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
174 | Khu phong tỏa | NMH | 1998 | Nam | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
175 | Khu phong tỏa | NMT | 1972 | Nam | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
176 | Khu phong tỏa | NHT | 1962 | Nam | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
177 | Cộng đồng | TQ | 1988 | Nam | Văn Chương | Đống Đa | Bv Gemedic |
178 | Cộng đồng | ĐMH | 1961 | Nam | Ô Chợ Dừa | Đống Đa | Bv Gemedic |
179 | Khu cách ly | NXH | 1982 | Nam | Khâm Thiên | Đống Đa | BV Bạch Mai |
180 | Khu phong tỏa | ĐNH | 1976 | Nam | Trung Phụng | Đống Đa | CDC Hà Nội |
181 | Cộng đồng | NLC | 1992 | Nữ | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
182 | Cộng đồng | NTAT | 1972 | Nữ | Phương Mai | Đống Đa | Himedic |
183 | Cộng đồng | NTS | 1959 | Nữ | Trung Phụng | Đống Đa | CDC Hà Nội |
184 | Cộng đồng | VVT | 1946 | Nam | Hàng Bột | Đống Đa | CDC Hà Nội |
185 | Cộng đồng | NTQ | 1944 | Nữ | Hàng Bột | Đống Đa | CDC Hà Nội |
186 | Cộng đồng | TTH | 1993 | Nữ | Láng Thượng | Đống Đa | CDC Hà Nội |
187 | Khu phong tỏa | PTN | 1941 | Nữ | Khâm Thiên | Đống Đa | CDC Hà Nội |
188 | Khu phong tỏa | PTT | 1995 | Nữ | Khâm Thiên | Đống Đa | CDC Hà Nội |
189 | Khu phong tỏa | ĐTL | 1968 | Nữ | Thổ Quan | Đống Đa | CDC Hà Nội |
190 | Cộng đồng | NTD | 1986 | Nam | Đặng Xá | Gia Lâm | BV Đức Giang |
191 | Khu cách ly | DHA | 1993 | Nữ | Kim Sơn | Gia Lâm | BV Đức Giang |
192 | Cộng đồng | DAĐ | 2007 | Nam | Yên Viên | Gia Lâm | CDC Hà Nội |
193 | Cộng đồng | TTL | 1956 | Nữ | Yên Viên | Gia Lâm | CDC Hà Nội |
194 | Cộng đồng | NVH | 1989 | Nam | Đặng Xá | Gia Lâm | CDC Hà Nội |
195 | Cộng đồng | NTT | 1986 | Nữ | Yên Thường | Gia Lâm | Himedic |
196 | Cộng đồng | NTDL | 1984 | Nữ | TT Yên Viên | Gia Lâm | BV QT Việt Đức |
197 | Khu cách ly | NXN | 2009 | Nam | Phú Lương | Hà Đông | Viện kiểm định Vacxin |
198 | Khu cách ly | NHS | 2012 | Nam | Phú Lương | Hà Đông | Viện kiểm định Vacxin |
199 | Cộng đồng | TTK | 1983 | Nữ | Kiến Hưng | Hà Đông | CDC Hà Nội |
200 | Khu phong tỏa | PTL | 1982 | Nữ | Phú La | Hà Đông | BV Hà Đông |
201 | Khu phong tỏa | HVT | 1980 | Nam | Phú La | Hà Đông | BV Hà Đông |
202 | Khu cách ly | NMĐ | 2017 | Nam | Yên Nghĩa | Hà Đông | Bv Gemedic |
203 | Cộng đồng | LVQ | 1980 | Nam | Quang Trung | Hà Đông | BV Hà Đông |
204 | Khu cách ly | VTT | 2002 | Nữ | Phú La | Hà Đông | BV Hà Đông |
205 | Khu phong tỏa | TTTM | 1979 | Nữ | Phú La | Hà Đông | BV Hà Đông |
206 | Khu cách ly | NHH | 1997 | Nam | Phú Lãm | Hà Đông | CDC Hà Nội |
207 | Cộng đồng | PĐN | 1986 | Nam | Phú Lãm | Hà Đông | BV Hà Đông |
208 | Khu cách ly | NĐT | 2001 | Nam | La Khê | Hà Đông | BV Hà Đông |
209 | Cộng đồng | KTHT | 1992 | Nữ | La Khê | Hà Đông | BV Hà Đông |
210 | Khu cách ly | HTQ | 2001 | Nữ | Yết Kiêu | Hà Đông | BV Hà Đông |
211 | Khu cách ly | NKT | 2001 | Nam | La Khê | Hà Đông | BV Hà Đông |
212 | Khu cách ly | LVQ | 1980 | Nam | Yên Nghĩa | Hà Đông | BV Hà Đông |
213 | Khu cách ly | TQV | 1971 | Nam | Yên Nghĩa | Hà Đông | BV Hà Đông |
214 | Khu cách ly | LVK | 1961 | Nam | Phú Lãm | Hà Đông | BV Hà Đông |
215 | Khu cách ly | LĐH | 1972 | Nam | Yên Nghĩa | Hà Đông | BV Hà Đông |
216 | Khu cách ly | NĐN | 1985 | Nam | Mộ Lao | Hà Đông | BV Hà Đông |
217 | Khu cách ly | NSN | 1996 | Nam | La Khê | Hà Đông | BV Hà Đông |
218 | Khu cách ly | NĐM | 2013 | Nam | Yên Nghĩa | Hà Đông | BV Hà Đông |
219 | Khu cách ly | NVT | 2008 | Nam | Hà Cầu | Hà Đông | BV Hà Đông |
220 | Khu cách ly | ĐNBA | 2019 | Nữ | Hà Cầu | Hà Đông | BV Hà Đông |
221 | Khu cách ly | NTT | 1986 | Nữ | Hà Cầu | Hà Đông | BV Hà Đông |
222 | Khu cách ly | TVH | 1962 | Nam | Quang Trung | Hà Đông | BV Hà Đông |
223 | Khu cách ly | NTN | 1959 | Nữ | Minh Khai | Hai Bà Trưng | BV Phụ Sản Hà Nội |
224 | Khu phong tỏa | TVN | 1984 | Nam | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pôn |
225 | Khu phong tỏa | NTHV | 1959 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
226 | Khu phong tỏa | NPA | 1998 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
227 | Khu phong tỏa | NML | 2001 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
228 | Khu phong tỏa | VTD | 1974 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
229 | Khu phong tỏa | DTBL | 1975 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
230 | Khu phong tỏa | TTKD | 1968 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
231 | Khu phong tỏa | PTHT | 1986 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
232 | Khu phong tỏa | ĐVN | 1946 | Nam | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pôn |
233 | Khu phong tỏa | NTH | 1979 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
234 | Khu phong tỏa | NTH | 1958 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
235 | Khu cách ly | BTH | 1976 | Nữ | Đồng Nhân | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
236 | Khu phong tỏa | PBD | 1980 | Nam | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pôn |
237 | Khu phong tỏa | LVQ | 1949 | Nam | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pôn |
238 | Khu phong tỏa | TAQ | 2008 | Nam | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pôn |
239 | Khu phong tỏa | ĐTÁL | 1948 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
240 | Khu phong tỏa | NTNL | 1962 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
241 | Khu phong tỏa | NGH | 1971 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
242 | Khu cách ly | HTTH | 2006 | Nữ | Bách Khoa | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
243 | Khu cách ly | LVC | 1986 | Nam | Minh Khai | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pôn |
244 | Khu phong tỏa | NTHB | 1976 | Nữ | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
245 | Khu cách ly | LTKX | 1984 | Nữ | Cầu Dền | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
246 | Khu cách ly | NBN | 2012 | Nam | Cầu Dền | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pôn |
247 | Khu cách ly | VTM | 1962 | Nữ | Cầu Dền | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pon |
248 | Khu cách ly | LTN | 2012 | Nam | Cầu Dền | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pôn |
249 | Khu phong tỏa | NTBL | 1956 | Nam | Phố Huế | Hai Bà Trưng | BV Xanh Pôn |
250 | Cộng đồng | HTTH | Nữ | Bùi Thị Xuân | Hai Bà Trưng | Himedic | |
251 | Khu cách ly | PKD | 1998 | Nam | Cầu Dền | Hai Bà Trưng | CDC Hà Nội |
252 | Cộng đồng | VTH | 1962 | Nữ | Cầu Dền | Hai Bà Trưng | CDC Hà Nội |
253 | Khu cách ly | TVT | 1952 | Nam | Lê Đại Hành | Hai Bà Trưng | CDC Hà Nội |
254 | Cộng đồng | PNS | 2000 | Nam | Thanh Nhàn | Hai Bà Trưng | CDC Hà Nội |
255 | Cộng đồng | LTHX | 1990 | Nữ | Bạch Đằng | Hai Bà Trưng | CDC Hà Nội |
256 | Khu cách ly | LTMH | 1991 | Nữ | Thanh Nhàn | Hai Bà Trưng | CDC Hà Nội |
257 | Cộng đồng | LTKH | 1982 | Nữ | Thanh Nhàn | Hai Bà Trưng | BV Bạch Mai |
258 | Cộng đồng | TMK | 2020 | Nam | Thanh Nhàn | Hai Bà Trưng | BV Thanh Nhàn |
259 | Cộng đồng | TTL | 1992 | Nam | Thanh Nhàn | Hai Bà Trưng | BV Thanh Nhàn |
260 | Cộng đồng | BTX | 1992 | Nữ | Thanh Nhàn | Hai Bà Trưng | BV Thanh Nhàn |
261 | Cộng đồng | TQK | 2019 | Nam | Trương Định | Hai Bà Trưng | LabHouse |
262 | Cộng đồng | TĐB | 2016 | Nam | Trương Định | Hai Bà Trưng | LabHouse |
263 | Cộng đồng | NML | 1987 | Nữ | Trương Định | Hai Bà Trưng | LabHouse |
264 | Cộng đồng | NTP | 1959 | Nữ | Trương Định | Hai Bà Trưng | LabHouse |
265 | Khu cách ly | ĐBC | 1996 | Nam | Đức Giang | Hoài Đức | CDC Hà Nội |
266 | Khu cách ly | PVP | 1990 | Nam | Di Trạch | Hoài Đức | CDC Hà Nội |
267 | Khu cách ly | VTT | 1990 | Nữ | Lại Yên | Hoài Đức | CDC Hà Nội |
268 | Cộng đồng | NTM | 1989 | Nữ | Yên Sở | Hoài Đức | CDC Hà Nội |
269 | Cộng đồng | MNK | 2019 | Nữ | Hãng Mã | Hoàn Kiếm | Bv Gemedic |
270 | Cộng đồng | DTK | 1985 | Nữ | Hàng Bài | Hoàn Kiếm | CDC Hà Nội |
271 | Cộng đồng | NBV | 1950 | Nam | Hàng Gai | Hoàn Kiếm | CDC Hà Nội |
272 | Cộng đồng | NMQ | 1983 | Nam | Hàng Bồ | Hoàn Kiếm | BV Bạch Mai |
273 | Khu phong tỏa | MĐH | 1986 | Nam | Phúc Tân | Hoàn Kiếm | BV Phụ Sản Hà Nội |
274 | Cộng đồng | PTĐ | 1988 | Nam | Hàng Buồm | Hoàn Kiếm | Bv Medlatec |
275 | Khu cách ly | TTT | 1990 | Nữ | Lĩnh Nam | Hoàng Mai | BV Xanh Pon |
276 | Cộng đồng | HVH | 1985 | Nam | Thịnh Liệt | Hoàng Mai | Himedic |
277 | Cộng đồng | HVN | 1983 | Nam | Thịnh Liệt | Hoàng Mai | Himedic |
278 | Cộng đồng | MTHT | 1991 | Nữ | Vĩnh Hưng | Hoàng Mai | BV Thanh Nhàn |
279 | Cộng đồng | NTD | 2000 | Nam | Hoàng Liệt | Hoàng Mai | CDC Hà Nội |
280 | Khu cách ly | VMP | 2020 | Nam | Thanh Trì | Hoàng Mai | CDC Hà Nội |
281 | Cộng đồng | NAT | 1975 | Nam | Thịnh Liệt | Hoàng Mai | Genmedic |
282 | Cộng đồng | ĐTC | 1970 | Nam | Thịnh Liệt | Hoàng Mai | BV Bạch Mai |
283 | Khu cách ly | ĐTHT | 1991 | Nữ | Hoàng Liệt | Hoàng Mai | CDC Hà Nội |
284 | Khu cách ly | HTÊ | 1979 | Nữ | Tân Mai | Hoàng Mai | CDC Hà Nội |
285 | Cộng đồng | ĐĐM | 1980 | Nam | Đại Kim | Hoàng Mai | CDC Hà Nội |
286 | Khu cách ly | HTB | 1966 | Nữ | Thịnh Liệt | Hoàng Mai | CDC Hà Nội |
287 | Cộng đồng | VMH | 1970 | Nữ | Thịnh Liệt | Hoàng Mai | Viện Huyết học TW |
288 | Cộng đồng | NĐH | 1973 | Nam | Hoàng Liệt | Hoàng Mai | BV Thu Cúc |
289 | Cộng đồng | GVH | 1985 | Nam | Yên Sở | Hoàng Mai | Viện Y Học Dự Quân Đôi |
290 | Khu cách ly | ĐTTM | 2000 | Nữ | Ngọc Thụy | Long Biên | BV Phụ Sản Hà Nội |
291 | Khu cách ly | TTMT | 1982 | Nữ | Sài Đồng | Long Biên | BV Đức Giang |
292 | Cộng đồng | ĐHT | 1950 | Nam | Đức Giang | Long Biên | BV Đức Giang |
293 | Cộng đồng | NDH | 1992 | Nam | Phú Lợi | Long Biên | BV Đức Giang |
294 | Khu cách ly | NTBH | 1982 | Nữ | Đức Giang | Long Biên | BV Đức Giang |
295 | Khu cách ly | NTM | 1952 | Nữ | Đức Giang | Long Biên | BV Đức Giang |
296 | Khu cách ly | NĐLA | 2006 | Nữ | Thượng Thanh | Long Biên | BV Đức Giang |
297 | Khu cách ly | NTPT | 1976 | Nữ | Long Biên | Long Biên | BV Đức Giang |
298 | Khu cách ly | TTT | 1990 | Nữ | Giang Biên | Long Biên | BV Đức Giang |
299 | Khu cách ly | NTT | 1957 | Nữ | Đức Giang | Long Biên | BV Đức Giang |
300 | Cộng đồng | ĐMT | 2000 | Nữ | Thượng Thanh | Long Biên | CDC Hà Nội |
301 | Khu cách ly | NNMA | 2013 | Nữ | Thượng Thanh | Long Biên | BV Đức Giang |
302 | Khu cách ly | ĐTN | 1988 | Nữ | Thượng Thanh | Long Biên | BV Đức Giang |
303 | Khu cách ly | LTT | 1995 | Nữ | Thượng Thanh | Long Biên | BV Đức Giang |
304 | Khu cách ly | NVT | 1977 | Nam | Phúc Lợi | Long Biên | BV Đức Giang |
305 | Khu cách ly | DGL | 1973 | Nam | Ngọc Lâm | Long Biên | BV Đức Giang |
306 | Khu cách ly | LMKA | 2009 | Nữ | Giang Biên | Long Biên | BV Đức Giang |
307 | Khu cách ly | NAĐ | 1972 | Nam | Thượng Thanh | Long Biên | BV Đức Giang |
308 | Khu cách ly | DVH | 1985 | Nam | Bồ Đê | Long Biên | BV Đức Giang |
309 | Khu cách ly | NTL | 1952 | Nữ | Ngọc Lâm | Long Biên | BV Đức Giang |
310 | Khu cách ly | ĐTH | 1989 | Nữ | Việt Hưng | Long Biên | BV Đức Giang |
311 | Cộng đồng | NTT | 1981 | Nam | Ngọc Lâm | Long Biên | Bv Medlatec |
312 | Cộng đồng | NĐH | 1983 | Nam | Ngọc Lâm | Long Biên | Bv Medlatec |
313 | Khu cách ly | NHT | 1982 | Nam | Ngọc Lâm | Long Biên | Bv Medlatec |
314 | Cộng đồng | NVC | 1955 | Nam | Mê Linh | Mê Linh | CDC Hà Nội |
315 | Cộng đồng | NQAM | 2008 | Nam | Mê Linh | Mê Linh | CDC Hà Nội |
316 | Cộng đồng | NTC | 1984 | Nữ | Mê Linh | Mê Linh | CDC Hà Nội |
317 | Cộng đồng | HCT | 1987 | Nam | Quang Minh | Mê Linh | CDC Hà Nội |
318 | Cộng đồng | HTL | 2012 | Nữ | Quang Minh | Mê Linh | CDC Hà Nội |
319 | Cộng đồng | HNQ | 2016 | Nữ | Quang Minh | Mê Linh | CDC Hà Nội |
320 | Khu cách ly | NHH | 2005 | Nam | Quang Minh | Mê Linh | CDC Hà Nội |
321 | Khu cách ly | TPN | 2003 | Nam | Quang Minh | Mê Linh | CDC Hà Nội |
322 | Cộng đồng | NTV | 1984 | Nữ | Quang Minh | Mê Linh | CDC Hà Nội |
323 | Cộng đồng | NKH | 2018 | Nữ | Chu Phan | Mê Linh | CDC Hà Nội |
324 | Cộng đồng | LTC | 1960 | Nữ | Tiền Phong | Mê Linh | CDC Hà Nội |
325 | Khu cách ly | NTH | 1990 | Nữ | Tiền Phong | Mê Linh | CDC Hà Nội |
326 | Khu cách ly | ĐVB | 1979 | Nam | Tiền Phong | Mê Linh | CDC Hà Nội |
327 | Cộng đồng | ĐTH | 1961 | Nữ | Tiền Phong | Mê Linh | CDC Hà Nội |
328 | Cộng đồng | PTH | 1996 | Nữ | Tiền Phong | Mê Linh | CDC Hà Nội |
329 | Cộng đồng | NPTN | 2019 | Nữ | Tiền Phong | Mê Linh | CDC Hà Nội |
330 | Cộng đồng | HTM | 1962 | Nữ | Tiền Phong | Mê Linh | CDC Hà Nội |
331 | Cộng đồng | VMQ | 2016 | Nam | Tráng Việt | Mê Linh | CDC Hà Nội |
332 | Khu cách ly | NVT | 1993 | Nam | Tiền Phong | Mê Linh | CDC Hà Nội |
333 | Khu cách ly | ĐBMÁ | 2014 | Nữ | Tiền Phong | Mê Linh | CDC Hà Nội |
334 | Khu cách ly | NVĐ | 1987 | Nam | Văn Khê | Mê Linh | CDC Hà Nội |
335 | Khu cách ly | NMQ | 2007 | Nam | Văn Khê | Mê Linh | CDC Hà Nội |
336 | Khu cách ly | NVH | 1963 | Nam | Văn Khê | Mê Linh | CDC Hà Nội |
337 | Khu cách ly | NTL | 2007 | Nữ | Văn Khê | Mê Linh | CDC Hà Nội |
338 | Khu cách ly | NTT | 1985 | Nữ | Văn Khê | Mê Linh | CDC Hà Nội |
339 | Khu cách ly | NVT | 1982 | Nam | Văn Khê | Mê Linh | CDC Hà Nội |
340 | Khu cách ly | LVT | 2002 | Nam | Lao Chài | Mù Cang Chải | BV Đức Giang |
341 | Khu cách ly | LTT | 1991 | Nữ | Hợp Tiến | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
342 | Khu cách ly | ĐNTN | 2019 | Nữ | Hợp Tiến | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
343 | Khu phong tỏa | NTB | 1968 | Nữ | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
344 | Khu cách ly | NTQ | 1936 | Nữ | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
345 | Khu phong tỏa | VTC | 1973 | Nữ | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
346 | Cộng đồng | NTY | 1988 | Nữ | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
347 | Cộng đồng | NTĐ | 2013 | Nam | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
348 | Cộng đồng | NTD | 2017 | Nam | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
349 | Khu phong tỏa | NVT | 1965 | Nam | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
350 | Khu cách ly | NĐH | 1988 | Nam | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
351 | Khu phong tỏa | NTHÁ | `2017 | Nữ | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
352 | Khu phong tỏa | NQK | 2015 | Nam | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
353 | Khu phong tỏa | NVS | 2013 | Nam | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
354 | Khu cách ly | NMA | 2017 | Nữ | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
355 | Khu cách ly | NMÁ | 2021 | Nữ | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
356 | Khu phong tỏa | VVL | 1994 | Nam | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
357 | Khu phong tỏa | VVB | 1999 | Nam | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
358 | Khu phong tỏa | VTL | 1983 | Nữ | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
359 | Khu phong tỏa | NTTT | 1998 | Nữ | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
360 | Khu cách ly | LTN | 1963 | Nữ | Hợp Tiến | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
361 | Khu cách ly | NTH | 1969 | Nữ | Xuy Xá | Mỹ Đức | CDC Hà Nội |
362 | Khu cách ly | NBL | 1985 | Nữ | Trung Văn | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
363 | Khu cách ly | NTD | 1987 | Nữ | Phương Canh | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
364 | Khu cách ly | NKL | 2009 | Nữ | Phương Canh | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
365 | Khu cách ly | PTT | 2006 | Nữ | Mỹ Đình | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
366 | Khu cách ly | NKH | 2007 | Nam | Mỹ Đình | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
367 | Cộng đồng | PĐPQ | 1993 | Nam | Cầu Diễn | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
368 | Khu cách ly | NTH | 1985 | Nam | Trung Văn | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
369 | Khu phong tỏa | TTN | 1995 | Nữ | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
370 | Khu phong tỏa | LTT | 1985 | Nữ | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
371 | Khu phong tỏa | NXC | 1989 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
372 | Khu phong tỏa | LTM | 1992 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
373 | Khu phong tỏa | TVS | 1986 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
374 | Khu phong tỏa | TTVT | 1990 | Nữ | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
375 | Khu phong tỏa | NTV | 2013 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
376 | Khu phong tỏa | TTH | 1995 | Nữ | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
377 | Khu phong tỏa | VVT | 2002 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
378 | Khu phong tỏa | BTH | 1985 | Nữ | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
379 | Khu phong tỏa | ĐCN | 1993 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
380 | Khu phong tỏa | PTT | 1994 | Nữ | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
381 | Khu phong tỏa | LXT | 1990 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
382 | Khu phong tỏa | LVT | 1955 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
383 | Khu phong tỏa | NQHS | 2000 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
384 | Khu phong tỏa | BVT | 2000 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
385 | Khu phong tỏa | PMS | 1999 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
386 | Khu phong tỏa | VNK | 2016 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
387 | Khu phong tỏa | NTL | 1985 | Nữ | Mễ Trì | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
388 | Khu phong tỏa | NAN | 2014 | Nam | Mễ Trì | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
389 | Khu phong tỏa | PTT | 1992 | Nữ | Mễ Trì | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
390 | Khu phong tỏa | NTM | 1989 | Nữ | Mễ Trì | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
391 | Cộng đồng | NNH | 2019 | Nam | Mễ Trì | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
392 | Cộng đồng | ĐTH | 1996 | Nữ | Mễ Trì | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
393 | Khu phong tỏa | NXT | 1986 | Nam | Phú Đô | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
394 | Cộng đồng | ĐTMA | 1991 | Nữ | Mễ Trì | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
395 | Cộng đồng | NQD | 2021 | Nam | Đại Mỗ | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
396 | Cộng đồng | QMT | 1996 | Nam | Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
397 | Cộng đồng | TTT | 1982 | Nam | Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
398 | Cộng đồng | TĐL | 2002 | Nam | Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
399 | Cộng đồng | BHH | 1995 | Nam | Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
400 | Cộng đồng | VVC | 1988 | Nam | Tây Mỗ | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
401 | Cộng đồng | PMĐ | 1997 | Nam | Trung Văn | Nam Từ Liêm | BV Phụ Sản Hà Nội |
402 | Cộng đồng | NTH | 1979 | Nam | Mỹ Đình 2 | Nam Từ Liêm | Bv Medlatec |
403 | Cộng đồng | NTPQ | 1992 | Nữ | Nam Tiến | Phú Xuyên | CDC Hà Nội |
404 | Khu cách ly | NTQ | 1995 | Nam | Đại Thắng | Phú Xuyên | CDC Hà Nội |
405 | Khu cách ly | ĐHĐ | 2006 | Nam | Bạch Hạ | Phú Xuyên | CDC Hà Nội |
406 | Khu cách ly | NVT | 2008 | Nam | Bạch Hạ | Phú Xuyên | CDC Hà Nội |
407 | Khu cách ly | HTN | 1999 | Nữ | Bạch Hạ | Phú Xuyên | BVĐK Hà Nội Đồng Văn |
408 | Khu cách ly | HQH | 1965 | Nam | Long Xuyên | Phúc Thọ | BV Sơn Tây |
409 | Cộng đồng | KNL | 1946 | Nam | Long Xuyên | Phúc Thọ | BV Sơn Tây |
410 | Cộng đồng | TNLT | 2013 | Nữ | Đại Thành | Quốc Oai | CDC Hà Nội |
411 | Cộng đồng | THH | 1964 | Nam | Đại Thành | Quốc Oai | CDC Hà Nội |
412 | Cộng đồng | TQA | 2015 | Nam | Đại Thành | Quốc Oai | CDC Hà Nội |
413 | Cộng đồng | NTĐK | 2012 | Nam | Đại Thành | Quốc Oai | CDC Hà Nội |
414 | Cộng đồng | THC | 1986 | Nam | Đại Thành | Quốc Oai | CDC Hà Nội |
415 | Cộng đồng | NTD | 1966 | Nữ | Đại Thành | Quốc Oai | CDC Hà Nội |
416 | Cộng đồng | TNLH | 2011 | Nữ | Đại Thành | Quốc Oai | CDC Hà Nội |
417 | Cộng đồng | NTH | 1986 | Nữ | Đại Thành | Quốc Oai | CDC Hà Nội |
418 | Khu cách ly | NTV | 1965 | Nữ | Đông Xuân | Quốc Oai | BV Bạch Mai |
419 | Cộng đồng | PVX | 1962 | Nam | TT Sơn Tây | Sơn Tây | Bv Medlatec |
420 | Cộng đồng | PNS | 2015 | Nam | TT Sơn Tây | Sơn Tây | Bv Medlatec |
421 | Cộng đồng | NTTH | 1991 | Nữ | Sơn Đông | Sơn Tây | BV Sơn Tây |
422 | Khu phong tỏa | NQH | 1988 | Nam | Bưởi | Tây Hồ | CDC Hà Nội |
423 | Cộng đồng | NTS | 1958 | Nữ | Bưởi | Tây Hồ | CDC Hà Nội |
424 | Cộng đồng | LTC | 1986 | Nữ | Quảng An | Tây Hồ | CDC Hà Nội |
425 | Cộng đồng | NNA | 2013 | Nữ | Xuân La | Tây Hồ | CDC Hà Nội |
426 | Cộng đồng | NNL | 2010 | Nam | Xuân La | Tây Hồ | CDC Hà Nội |
427 | Cộng đồng | NTH | 1982 | Nữ | Xuân La | Tây Hồ | CDC Hà Nội |
428 | Cộng đồng | PKG | 1993 | Nữ | Xuân La | Tây Hồ | CDC Hà Nội |
429 | Khu cách ly | VHK | 2002 | Nam | Thụy Khuê | Tây Hồ | CDC Hà Nội |
430 | Khu cách ly | VMH | 1991 | Nữ | Thụy Khuê | Tây Hồ | CDC Hà Nội |
431 | Khu cách ly | NVC | 1986 | Nam | Thụy Khuê | Tây Hồ | CDC Hà Nội |
432 | Khu cách ly | NVT | 2006 | Nam | Xuân Dương | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
433 | Cộng đồng | NTY | 1955 | Nữ | Phương Trung | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
434 | Cộng đồng | PTĐ | 2011 | Nam | Phương Trung | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
435 | Cộng đồng | PNV | 2015 | Nữ | Phương Trung | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
436 | Cộng đồng | PVL | 1954 | Nam | Phương Trung | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
437 | Cộng đồng | PVT | 1990 | Nam | Phương Trung | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
438 | Khu phong tỏa | VTL | 1959 | Nữ | Dân Hòa | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
439 | Khu phong tỏa | LTH | 1944 | Nữ | Dân Hòa | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
440 | Khu phong tỏa | TTn | 2016 | Nữ | Dân Hòa | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
441 | Khu phong tỏa | TBT | 2018 | Nữ | Dân Hòa | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
442 | Khu cách ly | LXQ | 1986 | Nam | Hồng Dương | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
443 | Cộng đồng | ĐTD | 1984 | Nữ | Cao Viên | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
444 | Cộng đồng | PVT | 1990 | Nam | Phương Trung | Thanh Oai | Bv Gemedic |
445 | Khu cách ly | NVV | 1959 | Nam | Hồng Dương | Thanh Oai | CDC Hà Nội |
446 | Cộng đồng | HTPA | 1995 | Nữ | Liên Ninh | Thanh Trì | Himedic |
447 | Cộng đồng | LTP | 1981 | Nữ | Tứ Hiệp | Thanh Trì | BV Xanh Pon |
448 | Khu cách ly | HTHQ | 1986 | Nữ | Tân Triều | Thanh Trì | Bv Gemedic |
449 | Khu cách ly | NVH | 1993 | Nam | Đông Mỹ | Thanh Trì | BV Hà Đông |
450 | Cộng đồng | ĐTL | 1987 | Nữ | Tân Triều | Thanh Trì | BV Hà Đông |
451 | Khu cách ly | PĐT | 1985 | Nam | Thanh Liệt | Thanh Trì | BV Hà Đông |
452 | Khu cách ly | NSKV | 1999 | Nữ | Thanh Liệt | Thanh Trì | BV Hà Đông |
453 | Cộng đồng | PTB | 1975 | Nam | Thanh Liệt | Thanh Trì | BV Hà Đông |
454 | Cộng đồng | LTP | 1981 | Nữ | Tứ Hiệp | Thanh Trì | BV Hà Đông |
455 | Cộng đồng | PTMH | 1997 | Nữ | Thanh Liệt | Thanh Trì | BV Hà Đông |
456 | Cộng đồng | VSH | 1972 | Nam | Văn Điển | Thanh Trì | BV Hà Đông |
457 | Khu cách ly | NVC | 1952 | Nam | Ngũ Hiệp | Thanh Trì | BV Hà Đông |
458 | Cộng đồng | ĐVL | 1988 | Nam | Tứ Hiệp | Thanh Trì | BV Hà Đông |
459 | Khu cách ly | ĐNQ | 1985 | Nam | Vĩnh Quỳnh | Thanh Trì | BV Hà Đông |
460 | Cộng đồng | LVK | 1995 | Nam | Ngũ Hiệp | Thanh Trì | BV Hà Đông |
461 | Khu cách ly | CNL | 2003 | Nữ | Đại Áng | Thanh Trì | CDC Hà Nội |
462 | Khu cách ly | HTH | 1953 | Nữ | Tân Triều | Thanh Trì | BV Bạch Mai |
463 | Khu cách ly | TBQ | 1978 | Nam | Ngũ Hiệp | Thanh Trì | BV Hà Đông |
464 | Cộng đồng | NVN | 1992 | Nam | Đại Áng | Thanh Trì | BV Hà Đông |
465 | Cộng đồng | TTMH | 1999 | Nữ | Tân Triều | Thanh Trì | BV Hà Đông |
466 | Cộng đồng | NTT | 1976 | Nữ | Nhân Chính | Thanh Xuân | CDC Hà Nội |
467 | Cộng đồng | VVT | 1952 | Nam | Khương Trung | Thanh Xuân | Himedic |
468 | Khu cách ly | TTD | 1996 | Nam | Thanh Xuân Trung | Thanh Xuân | CDC Hà Nội |
469 | Khu cách ly | LNG | 1982 | Nữ | Vạn Điểm | Thường Tín | CDC Hà Nội |
Pháp luật và Xã hội
Mở Zalo, bấm quét QR để quét và xem trên điện thoại